Language/Spanish/Vocabulary/Hotel-Vocabulary/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaTừ VựngKhóa Học 0 đến A1Từ Vựng Khách Sạn

Cấu trúc cơ bản của một khách sạn[sửa | sửa mã nguồn]

Một khách sạn bao gồm các phòng và các tiện nghi khác như hồ bơi, nhà hàng, quầy bar, phòng tập thể dục, vv. Ở đây là một số từ vựng tiếng Tây Ban Nha liên quan đến cấu trúc và tiện nghi của một khách sạn.

Phòng[sửa | sửa mã nguồn]

Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
habitación aβi.taˈθjon phòng ngủ
cama ˈkama giường
almohada al.mo.ˈaða gối
sábana ˈsaβana ga trải giường

Tiện nghi[sửa | sửa mã nguồn]

Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
piscina piθ.ˈkina bể bơi
restaurante res.tau.ɾan.te nhà hàng
bar ˈbar quầy bar
gimnasio xi.mna.ˈsjo phòng tập thể dục

Từ vựng liên quan đến việc đặt phòng[sửa | sửa mã nguồn]

Khi đặt phòng khách sạn, bạn cần nói chuyện với lễ tân. Đây là một số câu nói tiếng Tây Ban Nha thông dụng trong tình huống này.

  • ¿Tiene habitaciones disponibles? (Bạn có phòng trống không?)
  • Quisiera reservar una habitación. (Tôi muốn đặt một phòng.)
  • ¿Cuál es el precio por noche? (Giá bao nhiêu một đêm?)
  • ¿Tiene wifi gratuito? (Bạn có wifi miễn phí không?)

Từ vựng liên quan đến việc trả phòng[sửa | sửa mã nguồn]

Khi trả phòng, bạn cần trả lại chìa khóa cho lễ tân và thanh toán phí. Đây là một số câu nói tiếng Tây Ban Nha thông dụng trong tình huống này.

  • Aquí está la llave. (Đây là chìa khóa.)
  • Quisiera pagar mi cuenta. (Tôi muốn thanh toán hóa đơn.)
  • ¿Aceptan tarjeta de crédito? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
  • ¿Puede llamarme un taxi? (Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?)

Từ vựng liên quan đến phòng và tiện nghi[sửa | sửa mã nguồn]

Đây là một số từ vựng tiếng Tây Ban Nha thường được sử dụng trong phòng khách sạn và các tiện nghi khác.

  • aire acondicionado - máy lạnh
  • calefacción - máy sưởi
  • ducha - vòi sen
  • bañera - bồn tắm
  • toalla - khăn tắm
  • champú - dầu gội đầu
  • jabón - xà phòng
  • secador de pelo - máy sấy tóc
  • teléfono - điện thoại
  • televisión - truyền hình

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Từ vựng khách sạn là một phần quan trọng của việc học tiếng Tây Ban Nha. Hi vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu thêm về các từ vựng tiếng Tây Ban Nha liên quan đến khách sạn. Hãy sử dụng những từ vựng này để nói chuyện với lễ tân và tận hưởng kỳ nghỉ của bạn!



bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson